🌟 명예퇴직 (名譽退職)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명예퇴직 (
명예퇴직
) • 명예퇴직 (명예퉤직
) • 명예퇴직이 (명예퇴지기
명예퉤지기
) • 명예퇴직도 (명예퇴직또
명예퉤직또
) • 명예퇴직만 (명예퇴징만
명예퉤징만
)
📚 Từ phái sinh: • 명예퇴직하다(名譽退職하다): 정년이 되기 전에 스스로 직장을 그만두다.
🗣️ 명예퇴직 (名譽退職) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅇㅌㅈ: Initial sound 명예퇴직
-
ㅁㅇㅌㅈ (
명예퇴직
)
: 정년이 되기 전에 스스로 직장을 그만둠. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HƯU NON: Việc tự xin thôi việc trước tuổi nghỉ hưu. Hoặc việc như vậy.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191)