🌟 박멸되다 (撲滅 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 박멸되다 (
방멸되다
) • 박멸되다 (방멸뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 박멸(撲滅): 모조리 잡아 없앰.
🌷 ㅂㅁㄷㄷ: Initial sound 박멸되다
-
ㅂㅁㄷㄷ (
발매되다
)
: 상품이 사람들에게 팔리거나 팔려고 내놓아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN: Sản phẩm được bán hay đưa ra để bán cho mọi người. -
ㅂㅁㄷㄷ (
변모되다
)
: 모양이나 모습이 바뀌거나 달라지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THAY ĐỔI DIỆN MẠO, BỊ BIẾN DẠNG: Hình dạng hay dáng vẻ bị thay đổi hoặc trở nên khác đi. -
ㅂㅁㄷㄷ (
발명되다
)
: 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건이 처음으로 생각되어 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁT MINH: Kĩ thuật hay đồ vật mới trước giờ không có, được suy nghĩ và tạo ra đầu tiên. -
ㅂㅁㄷㄷ (
박멸되다
)
: 모조리 잡혀 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ TRỪ DIỆT, BỊ TIÊU DIỆT, BỊ TRIỆT TIÊU: Bị bắt và biến mất toàn bộ. -
ㅂㅁㄷㄷ (
방면되다
)
: 가두어졌던 사람이 풀려나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÓNG THÍCH, ĐƯỢC GIẢI THOÁT, ĐƯỢC THẢ: Người bị giam giữ được thả ra.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)