🌟 박멸되다 (撲滅 되다)

Động từ  

1. 모조리 잡혀 없어지다.

1. BỊ TRỪ DIỆT, BỊ TIÊU DIỆT, BỊ TRIỆT TIÊU: Bị bắt và biến mất toàn bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기생충이 박멸되다.
    Parasite exterminated.
  • 모기가 박멸되다.
    Mosquitoes exterminate.
  • 바퀴벌레가 박멸되다.
    Cockroaches exterminated.
  • 벌레가 박멸되다.
    Bugs exterminate.
  • 해충이 박멸되다.
    Vermin exterminated.
  • 밭에 농약을 치고 나니 대부분의 해충이 박멸되었다.
    After the pesticide in the field, most of the pests were exterminated.
  • 이 회충 약을 복용하면 몸 안의 기생충이 박멸될 수 있다.
    This roundworm medication can exterminate parasites in the body.
  • 이 약을 뿌리면 정말 쥐가 박멸돼요?
    Does this drug really exterminate rats?
    네, 앞으로 쥐를 보기란 매우 어려울 겁니다.
    Yes, it will be very difficult to see rats in the future.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박멸되다 (방멸되다) 박멸되다 (방멸뒈다)
📚 Từ phái sinh: 박멸(撲滅): 모조리 잡아 없앰.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)