🌟 박멸되다 (撲滅 되다)

Động từ  

1. 모조리 잡혀 없어지다.

1. BỊ TRỪ DIỆT, BỊ TIÊU DIỆT, BỊ TRIỆT TIÊU: Bị bắt và biến mất toàn bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기생충이 박멸되다.
    Parasite exterminated.
  • Google translate 모기가 박멸되다.
    Mosquitoes exterminate.
  • Google translate 바퀴벌레가 박멸되다.
    Cockroaches exterminated.
  • Google translate 벌레가 박멸되다.
    Bugs exterminate.
  • Google translate 해충이 박멸되다.
    Vermin exterminated.
  • Google translate 밭에 농약을 치고 나니 대부분의 해충이 박멸되었다.
    After the pesticide in the field, most of the pests were exterminated.
  • Google translate 이 회충 약을 복용하면 몸 안의 기생충이 박멸될 수 있다.
    This roundworm medication can exterminate parasites in the body.
  • Google translate 이 약을 뿌리면 정말 쥐가 박멸돼요?
    Does this drug really exterminate rats?
    Google translate 네, 앞으로 쥐를 보기란 매우 어려울 겁니다.
    Yes, it will be very difficult to see rats in the future.

박멸되다: be eradicated; be exterminated,ぼくめつされる【撲滅される】,être exterminé, être anéanti, être éradiqué,exterminarse, aniquilarse, destruirse,يباد,устгалд орох, устах,bị trừ diệt, bị tiêu diệt, bị triệt tiêu,ถูกกำจัด, ถูกทำให้หมดไป, ถูกทำลายล้าง,dibasmi, dimusnahkan,истребляться; разрушаться; уничтожаться; ликвидироваться; искореняться,被扑灭,被消灭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박멸되다 (방멸되다) 박멸되다 (방멸뒈다)
📚 Từ phái sinh: 박멸(撲滅): 모조리 잡아 없앰.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Du lịch (98) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82)