Động từ
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 송신되다 (송ː신되다) • 송신되다 (송ː신뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 송신(送信): 주로 전기나 전파를 이용하여 전보나 전화, 라디오, 텔레비전 방송 등의 신…
송ː신되다
송ː신뒈다
Start 송 송 End
Start
End
Start 신 신 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103)