🌟 송신되다 (送信 되다)

Động từ  

1. 주로 전기나 전파를 이용하여 전보나 전화, 라디오, 텔레비전 방송 등의 신호가 보내지다.

1. ĐƯỢC TRUYỀN TÍN HIỆU, ĐƯỢC TRUYỀN TIN: Chủ yếu sử dụng điện hay sóng điện để tín hiệu như điện báo, điện thoại, phát thanh, truyền hình… được chuyển đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기상 정보가 송신되다.
    Weather information is transmitted.
  • Google translate 뉴스가 송신되다.
    News is transmitted.
  • Google translate 무전이 송신되다.
    Radio transmission.
  • Google translate 전파가 송신되다.
    Radio waves are transmitted.
  • Google translate 세계 각지로 송신되다.
    Transmitted throughout the world.
  • Google translate 기상 정보가 인공위성으로부터 국내로 실시간 송신되었다.
    Weather information was transmitted locally in real time from satellites.
  • Google translate 안테나가 부러져서 라디오 방송이 우리 집으로 잘 송신되지 않았다.
    The antenna was broken and the radio broadcast was not transmitted well to my house.
  • Google translate 김 기자, 해외 뉴스가 이쪽에 송신되었나요?
    Reporter kim, is the overseas news transmitted here?
    Google translate 아니요, 아직 뉴스 내용을 전달받지 못했습니다.
    No, i haven't received the news yet.
Từ đồng nghĩa 발신되다(發信되다): 우편이나 전기 신호, 전파 등이 보내지다.
Từ trái nghĩa 수신되다(受信되다): 우편이나 전보 등의 통신이 받아지다., 전신이나 전화, 라디오, 텔…

송신되다: be transmitted,そうしんされる【送信される】,être émis, être transmis,ser transmitido, ser emitido,يُرسَل,мэдээ илгээгдэх, дамжуулагдах,được truyền tín hiệu, được truyền tin,ถูกส่ง, ถูกส่งผ่าน, ถูกสื่อสัญญาณ, ถูกถ่ายทอดสัญญาณ, ถูกส่งสัญญาณไฟฟ้า,dikirim, dikirimkan,телеграфироваться,被发报,被发送,被发射,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송신되다 (송ː신되다) 송신되다 (송ː신뒈다)
📚 Từ phái sinh: 송신(送信): 주로 전기나 전파를 이용하여 전보나 전화, 라디오, 텔레비전 방송 등의 신…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43)