🌟 송신되다 (送信 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 송신되다 (
송ː신되다
) • 송신되다 (송ː신뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 송신(送信): 주로 전기나 전파를 이용하여 전보나 전화, 라디오, 텔레비전 방송 등의 신…
• Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43)