🌟 밥벌이하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밥벌이하다 (
밥뻐리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 밥벌이: 먹고살기 위하여 하는 일., 겨우 밥만 먹고 살 수 있을 만큼의 벌이.
🌷 ㅂㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 밥벌이하다
-
ㅂㅂㅇㅎㄷ (
밥벌이하다
)
: 먹고살기 위하여 일을 하다.
Động từ
🌏 KIẾM CƠM: Làm việc để kiếm sống.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)