🌟 밥벌이하다

Động từ  

1. 먹고살기 위하여 일을 하다.

1. KIẾM CƠM: Làm việc để kiếm sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밥벌이하기 힘들다.
    Hard to make a living.
  • Google translate 기술로 밥벌이하다.
    Earn one's bread by skill.
  • Google translate 열심히 밥벌이하다.
    Earn a hard-earned meal.
  • Google translate 일해서 밥벌이하다.
    Work to earn one's bread.
  • Google translate 혼자 밥벌이하다.
    Earn one's own bread.
  • Google translate 아들은 얼마 전에 취직하여 이제 제 밥벌이할 수 있게 되었다.
    My son got a job not too long ago, and now he can earn his own bread.
  • Google translate 그는 사랑하는 아내와 자식들을 위해 매일 열심히 밥벌이했다.
    He worked hard every day for his beloved wife and children.
  • Google translate 요즘 어떤 일을 하고 있어요?
    What are you doing these days?
    Google translate 장사로 밥벌이하며 살고 있어요.
    I'm making a living in business.

밥벌이하다: work for a living,かせぐ【稼ぐ】。くらしをたてる【暮らしを立てる】,gagner sa vie, gagner de quoi vivre, gagner son pain,ganarse la vida,يكسب رزقه,амьжиргааны мөнгө олох,kiếm cơm,หาเลี้ยงชีพ, ทำมาหากิน,bekerja,,挣钱,挣饭钱,

2. 겨우 밥만 먹고 살 수 있을 만큼 돈을 벌다.

2. LÀM ĐỦ ĂN: Kiếm tiền ở mức chỉ có thể ăn cơm mà sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밥벌이하는 수준.
    The level of earning a living.
  • Google translate 밥벌이하는 신세.
    Making a living.
  • Google translate 밥벌이하는 정도.
    The degree of earning a living.
  • Google translate 근근이 밥벌이하다.
    Barely make a living.
  • Google translate 나는 지금 하는 일로 밥벌이하기가 어려워서 다른 부업을 구했다.
    I found another side job because it was hard to make a living with what i'm doing now.
  • Google translate 승규는 밥벌이할 일을 찾기 위해 일찍부터 직업 소개소를 찾았다.
    Seung-gyu went to the employment agency early to find a job to earn a living.
  • Google translate 사업으로 돈 좀 버셨죠?
    You made some money from your business, didn't you?
    Google translate 뭘요. 그저 밥벌이하는 정도예요.
    What? i'm just making a living.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밥벌이하다 (밥뻐리하다)
📚 Từ phái sinh: 밥벌이: 먹고살기 위하여 하는 일., 겨우 밥만 먹고 살 수 있을 만큼의 벌이.

💕Start 밥벌이하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204)