🌟 털털대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털털대다 (
털털대다
)
📚 Từ phái sinh: • 털털: 먼지 등을 털기 위해 계속해서 가볍게 두드리는 소리. 또는 모양., 아무것도 남지…
🌷 ㅌㅌㄷㄷ: Initial sound 털털대다
-
ㅌㅌㄷㄷ (
툴툴대다
)
: 마음에 들지 않아서 계속 몹시 불평을 하다.
Động từ
🌏 CÀU NHÀU BẤT MÃN: Không vừa ý nên liên tục tỏ ra rất bất bình. -
ㅌㅌㄷㄷ (
톡톡대다
)
: 작은 것이 갑자기 튀거나 터지는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 NẢY TANH TÁCH, NỔ LÁCH TÁCH: Tiếng vật nhỏ đột nhiên liên tiếp nảy lên hoặc vỡ ra. -
ㅌㅌㄷㄷ (
털털대다
)
: 몸이 피곤하거나 기운이 없어 느린 걸음으로 겨우 걷다.
Động từ
🌏 ĐI THẤT THỂU, BƯỚC UỂ OẢI, ĐI LỜ ĐỜ, BƯỚC THẤP BƯỚC CAO: Cố đi với những bước chậm chạp một cách không có khí thế hoặc cơ thể mệt mỏi. -
ㅌㅌㄷㄷ (
탈탈대다
)
: 나른한 걸음으로 천천히 자꾸 걷다.
Động từ
🌏 BƯỚC UỂ OẢI, ĐI LỜ ĐỜ: Liên tiếp bước đi chầm chậm với bước chân mệt mỏi. -
ㅌㅌㄷㄷ (
톡탁대다
)
: 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 CỘC CỘC, CẠCH CẠCH: Tiếng gõ nhẹ vào đồ vật cứng cứ phát ra. Hoặc cứ tạo ra tiếng đó.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)