🌟 실업가 (實業家)

Danh từ  

1. 상공업이나 금융업 등의 사업을 전문적으로 하는 사람.

1. DOANH NHÂN: Người lấy ngành công thương nghiệp hay công nghiệp tín dụng làm nghề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성공한 실업가.
    A successful businessman.
  • 실패한 실업가.
    A failed businessman.
  • 유명한 실업가.
    A well-known businessman.
  • 여성 실업가.
    Female businessmen.
  • 청년 실업가.
    Young businessman.
  • 실업가가 되다.
    Become a businessman.
  • 실업가로 성공하다.
    Success as a businessman.
  • 거래처 직원들은 김 사장의 실업가로서의 수완을 인정했다.
    Account staff acknowledged kim's ability as a businessman.
  • 형님은 오랫동안 공장을 경영하며 실업가로서의 경력을 쌓았다.
    My brother had a long career as a businessman, running a factory.
  • 젊은 나이에 성공한 실업가로 명성이 자자한데 앞으로의 계획은 무엇인지 궁금합니다.
    You have a reputation as a successful young businessman, and i'm curious about your future plans.
    회사 경영뿐 아니라 자선 활동도 열심히 하는 사업가가 되고 싶습니다.
    I want to be a businessman who works hard on charity as well as managing a company.
Từ tham khảo 사업가(事業家): 전문적으로 사업을 하는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실업가 (시럽까)

🗣️ 실업가 (實業家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91)