🌟 증원되다 (增員 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증원되다 (
증원되다
) • 증원되다 (증원뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 증원(增員): 사람 수를 늘림. 또는 그 사람 수.
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 증원되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273)