🌟 증원되다 (增員 되다)

Động từ  

1. 사람 수가 늘어나다.

1. ĐƯỢC TĂNG LÊN, ĐƯỢC BỔ SUNG (NGƯỜI): Số người tăng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 증원된 병력.
    Augmented force.
  • 증원된 인원.
    Increased personnel.
  • 직원이 증원되다.
    The staff is increased.
  • 의사가 증원되다.
    More doctors.
  • 학생이 증원되다.
    More students.
  • 해외에 파견된 병력은 당초 오십 명에서 백 명으로 증원되었다.
    The number of troops sent abroad was initially increased from fifty to a hundred.
  • 회사 측은 직원이 증원되는 대신에 공장을 자동화시키겠다고 했다.
    The company said it would automate the factory instead of adding more staff.
  • 학생 수가 많아서 지금의 교사 수로는 감당할 수 없어요.
    There are so many students that i can't afford the number of teachers i have now.
    교사가 증원될 필요가 있겠군요.
    We need more teachers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증원되다 (증원되다) 증원되다 (증원뒈다)
📚 Từ phái sinh: 증원(增員): 사람 수를 늘림. 또는 그 사람 수.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273)