🌟 증원되다 (增員 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증원되다 (
증원되다
) • 증원되다 (증원뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 증원(增員): 사람 수를 늘림. 또는 그 사람 수.
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 증원되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255)