🌟 지그시

  Phó từ  

1. 슬며시 힘을 주는 모양.

1. LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지그시 감다.
    Wrap gently.
  • 지그시 깨물다.
    Bite gently.
  • 지그시 누르다.
    Gently press.
  • 지그시 물다.
    Bite gently.
  • 지그시 밟다.
    Slowly step on it.
  • 아이는 하품을 참기 위해 입술을 지그시 깨물었다.
    The child bit his lips gently to hold back a yawn.
  • 흥분한 내가 몸을 부들부들 떨자 승규가 내 어깨를 지그시 눌렀다.
    When i was agitated, seung-gyu gently pressed my shoulder.
  • 음악이 참 좋네요.
    I love the music.
    눈을 지그시 감고 들으면 더 좋아요.
    It's better to listen with your eyes closed.

2. 조용히 참고 견디는 모양.

2. LẶNG LẼ CỐ, RÁNG CHỊU, NÉN NHỊN: Hình ảnh chịu đựng và nén chịu một cách lặng lẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지그시 견디다.
    Bear it gently.
  • 지그시 버티다.
    Gently hold out.
  • 지그시 억누르다.
    To stifle gently.
  • 지그시 인내하다.
    Be patient.
  • 지그시 참다.
    Bear with it.
  • 나는 혼자서 그 슬픔들을 지그시 견뎌 냈다.
    I endured those sorrows by myself.
  • 승규는 어린 나이였지만 아픔도 지그시 참을 줄 아는 속이 깊은 아이였다.
    Seung-gyu was young, but he was a deep-seated child who could bear the pain gently.
  • 그 사내가 욕을 하는데 화나지 않으셨어요?
    Wasn't he angry when he cursed?
    화는 났지만 때로는 지그시 참는 게 좋을 수도 있어요.
    You're angry, but sometimes you'd better take it easy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지그시 (지그시)
📚 thể loại: Mức độ  

🗣️ 지그시 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78)