🌟 지그시
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지그시 (
지그시
)
📚 thể loại: Mức độ
🗣️ 지그시 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 지그시
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191)