🌟 부산

Danh từ  

1. 정신이 없을 만큼 어지럽거나 시끄러움.

1. BUSAN; SỰ LÀM NÁO LOẠN, VIỆC LÀM ẦM Ĩ: Việc làm ồn ào và lộn xộn đến mức mất tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부산을 떨다.
    Shivering in busan.
  • 부산을 피우다.
    Smoke busan.
  • 동생은 여행을 가기 사흘 전부터 짐을 미리 챙겨야 한다며 부산을 떨었다.
    My brother was in busan three days before the trip, saying he had to pack his things in advance.
  • 나는 시부모님이 집에 오신다기에 청소를 하고 음식을 준비하느라 부산을 피웠다.
    I smoked busan to clean and prepare food because my in-laws were coming home.
  • 돌아오는 네 생일에 친구들을 모두 불러 파티를 하자.
    Let's call all your friends for a party on your coming birthday.
    이번에는 너무 부산을 떨지 않고 조용히 넘어갔으면 좋겠어.
    I hope you don't shiver too much this time and just move on quietly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부산 (부산)
📚 Từ phái sinh: 부산하다: 급하게 서두르거나 시끄럽게 떠들어서 어수선하다. 부산히: 급하게 서두르거나 시끄럽게 떠들어서 어수선하게.

🗣️ 부산 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42)