🌟 심폐 (心肺)

Danh từ  

1. 심장과 폐.

1. TIM PHỔI: Tim và phổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심폐 기능.
    Cardiopulmonary functions.
  • 심폐 소생술.
    Cardiopulmonary resuscitation.
  • 심폐 운동.
    Cardiopulmonary exercise.
  • 심폐 지구력.
    Cardiopulmonary endurance.
  • 심폐 활동.
    Cardiopulmonary activity.
  • 심폐가 튼튼하다.
    Strong heart and lungs.
  • 심폐를 강화하다.
    Strengthen the cardiopulmonary system.
  • 나는 심폐 지구력이 약해서 조금만 가파른 계단을 오르면 헉헉거린다.
    My cardiopulmonary endurance is weak, so i gasp when i climb a little steep stairs.
  • 걷기나 수영 같은 유산소 운동은 심폐를 강화하는 데 탁월한 효과가 있다.
    Aerobic exercise, such as walking and swimming, has an excellent effect on strengthening the cardiopulmonary system.
  • 경기 도중 쓰러져 의식을 잃었던 선수가 심폐 소생술을 받고 겨우 살아났다.
    A player who collapsed and lost consciousness during a game managed to survive after cardiopulmonary resuscitation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심폐 (심폐) 심폐 (심페)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226)