🌟 심회 (心懷)

Danh từ  

1. 마음속에 가지고 있는 생각이나 느낌.

1. TÂM TRÍ, TÂM TRẠNG, XÚC CẢM: Cảm giác hay suy nghĩ có trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심회가 쌓이다.
    Sympathy builds up.
  • 심회가 어지럽다.
    I feel dizzy.
  • 심회를 나누다.
    Share one's feelings.
  • 심회를 달래다.
    Appease one's feelings.
  • 심회를 이야기하다.
    Talk about feelings.
  • 심회를 털어놓다.
    Vent one's feelings.
  • 심회에 잠기다.
    Be lost in sentiment.
  • 심회에 젖다.
    Drowned with remorse.
  • 민준이는 여자 친구와 헤어진 뒤 복잡한 심회를 달래려고 여행을 떠났다.
    After breaking up with his girlfriend, min-joon went on a trip to soothe his complex feelings.
  • 고향을 떠나 낯선 외국 땅에서 혼자 유학 생활을 하려니 심회가 어지럽다.
    It makes me dizzy to leave my hometown to study alone in a foreign land.
  • 카페에서 젊은 시절에 즐겨 듣던 노래가 나오자 나도 모르게 심회에 잠겼다.
    When a song that i enjoyed listening to in my youth came out at a cafe, i was unconsciously in my heart.
  • 지수는 마음속에 쌓인 심회를 속 시원히 털어놓을 수 있는 둘도 없는 친구이다.
    Ji-su is the best friend who can tell her innermost feelings.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심회 (심회) 심회 (심훼)

🗣️ 심회 (心懷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)