🌟 심회 (心懷)

Danh từ  

1. 마음속에 가지고 있는 생각이나 느낌.

1. TÂM TRÍ, TÂM TRẠNG, XÚC CẢM: Cảm giác hay suy nghĩ có trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심회가 쌓이다.
    Sympathy builds up.
  • Google translate 심회가 어지럽다.
    I feel dizzy.
  • Google translate 심회를 나누다.
    Share one's feelings.
  • Google translate 심회를 달래다.
    Appease one's feelings.
  • Google translate 심회를 이야기하다.
    Talk about feelings.
  • Google translate 심회를 털어놓다.
    Vent one's feelings.
  • Google translate 심회에 잠기다.
    Be lost in sentiment.
  • Google translate 심회에 젖다.
    Drowned with remorse.
  • Google translate 민준이는 여자 친구와 헤어진 뒤 복잡한 심회를 달래려고 여행을 떠났다.
    After breaking up with his girlfriend, min-joon went on a trip to soothe his complex feelings.
  • Google translate 고향을 떠나 낯선 외국 땅에서 혼자 유학 생활을 하려니 심회가 어지럽다.
    It makes me dizzy to leave my hometown to study alone in a foreign land.
  • Google translate 카페에서 젊은 시절에 즐겨 듣던 노래가 나오자 나도 모르게 심회에 잠겼다.
    When a song that i enjoyed listening to in my youth came out at a cafe, i was unconsciously in my heart.
  • Google translate 지수는 마음속에 쌓인 심회를 속 시원히 털어놓을 수 있는 둘도 없는 친구이다.
    Ji-su is the best friend who can tell her innermost feelings.

심회: emotion; feeling,しんかい【心懐】,émotion, sentiment, sensation, pensée, réflexion,sentimiento, sensación, emoción, mente,شعور داخل القلب,сэтгэл санаа, сэтгэл зүрх,tâm trí, tâm trạng, xúc cảm,ความคิดในใจ, ความรู้สึกในใจ,emosi, perasaan, unek-unek,настроение; чувства,心怀,情怀,心绪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심회 (심회) 심회 (심훼)

🗣️ 심회 (心懷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Giáo dục (151)