🌟 후들후들
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후들후들 (
후들후들
)
📚 Từ phái sinh: • 후들후들하다: 팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 팔다리나 몸을 자꾸 크게 떨다.
🗣️ 후들후들 @ Giải nghĩa
- 후둘후둘 : → 후들후들
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 후들후들
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53)