🌟 연루하다 (連累/緣累 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연루하다 (
열루하다
)
📚 Từ phái sinh: • 연루(連累/緣累): 다른 사람이 저지른 범죄에 관련됨.
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 연루하다
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76)