🌟 연루하다 (連累/緣累 하다)

Động từ  

1. 다른 사람이 저지른 범죄에 관련되다.

1. DÍNH LÍU, LIÊN ĐỚI, ĐỒNG LÕA: Bị liên quan tới tội lỗi do người khác gây ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연루한 사람.
    A person involved.
  • Google translate 범죄에 연루하다.
    Engage in a crime.
  • Google translate 비리에 연루하다.
    Be involved in corruption.
  • Google translate 사건에 연루하다.
    Be involved in a case.
  • Google translate 깊이 연루하다.
    Deeply involved.
  • Google translate 많은 기업인들이 정치 비리에 연루하고 있었다.
    Many businessmen were involved in political irregularities.
  • Google translate 김 검사가 그 사건에 연루해서 부당한 이득을 취한 사실이 드러났다.
    It has been revealed that prosecutor kim has made undue profits from his involvement in the case.
  • Google translate 아니, 정말 박 부장이 그 일에 연루했단 말인가?
    No, are you sure park was involved in that?
    Google translate 응. 그렇다고 하네. 믿는 도끼에 발등을 찍힌 셈이지.
    Yeah. they say so. it's like i'm stuck on a trust ax.

연루하다: be an accomplice; be involved,れんるいする【連累される】。れんざする【連座する】。まきぞえになる【巻き添えになる】。まきこまれる【巻き込まれる】,être impliqué, être compromis, se compromettre,implicarse, involucrarse,متورط,хам хэрэг, хэрэгт орооцолдох, хэрэгт хамсах,dính líu, liên đới, đồng lõa,ติดร่างแห, พลอยติดไปด้วย, ดึงเข้าไปเกี่ยวข้อง, ดึงเข้าไปพัวพัน,terlibat, terkait, tersangkut,быть соучастником (в преступлении и т.п.); вовлекаться (в преступление и т.п.),连累,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연루하다 (열루하다)
📚 Từ phái sinh: 연루(連累/緣累): 다른 사람이 저지른 범죄에 관련됨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155)