🌟 연루하다 (連累/緣累 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연루하다 (
열루하다
)
📚 Từ phái sinh: • 연루(連累/緣累): 다른 사람이 저지른 범죄에 관련됨.
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 연루하다
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155)