🌟 사그라들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사그라들다 (
사그라들다
) • 사그라드는 () • 사그라들어 () • 사그라드니 () • 사그라듭니다 (사그라듬니다
)
🌷 ㅅㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 사그라들다
-
ㅅㄱㄹㄷㄷ (
수그러들다
)
: 안으로 굽어 들거나 기울어져 들어가다.
Động từ
🌏 CONG VÀO, NGHIÊNG VÀO: Cong vào trong hay nghiêng vào trong. -
ㅅㄱㄹㄷㄷ (
사그라들다
)
: 줄어들거나 가라앉아서 거의 없어져 가다.
Động từ
🌏 XẸP XUỐNG, LẮNG XUỐNG, DỊU XUỐNG: Co lại hoặc chìm xuống nên gần như không còn.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82)