🌟 사그라들다

Động từ  

1. 줄어들거나 가라앉아서 거의 없어져 가다.

1. XẸP XUỐNG, LẮNG XUỐNG, DỊU XUỐNG: Co lại hoặc chìm xuống nên gần như không còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기운이 사그라들다.
    Energy dies down.
  • 분노가 사그라들다.
    Anger dies down.
  • 아직도 기침을 많이 해요?
    Still coughing a lot?
    기침을 하기는 하지만 많이 사그라들었어요.
    I coughed, but it's gone down a lot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사그라들다 (사그라들다) 사그라드는 () 사그라들어 () 사그라드니 () 사그라듭니다 (사그라듬니다)

💕Start 사그라들다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sở thích (103) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82)