🌟 섭하다

Tính từ  

1. → 섭섭하다

1.


Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53)