🌟 아니오
Thán từ
🗣️ 아니오 @ Ví dụ cụ thể
- 아니오. 학생은 신분증 불필요입니다. [불필요 (不必要)]
- 아니오. 같이 학교에 다녔는데 그다지 친분이 두텁지는 않아요. [두텁다]
- 당신은 회사의 요직에 앉아 있으니 힘깨나 쓸 것 아니오? 이 제안을 잘 좀 고려해 주시게. [앉다]
- 중요한 자리에 있기는 하지만 모든 일을 마음대로 할 수 있는 건 아니오. 그래도 한 번 고려는 해 보겠소. [앉다]
- 아니오. 자동차가 고장 날 수 있으니 절대 넣지 마세요. [등유 (燈油)]
- 요새 사람들은 컴퓨터에 익숙해져서인지 '네'와 '아니오'의 양자택일밖에 못하는 것 같아. [중간적 (中間的)]
- 대답할 때 쓰는 ‘아니요’는 해요체이지만 무엇에 대해 서술할 때 쓰는 ‘아니오’는 하오체이다. [해요체 (해요體)]
🌷 ㅇㄴㅇ: Initial sound 아니오
-
ㅇㄴㅇ (
윷놀이
)
: 편을 갈라 교대로 윷을 던져 윷판 위의 말을 움직여 승부를 겨루는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 YUTNOLI; TRÒ CHƠI YUT: Trò chơi chia phe ra rồi lần lượt tung que Yut, di chuyển con cờ trên bàn Yut và phân định thắng thua. -
ㅇㄴㅇ (
아니요
)
: 윗사람이 묻는 말에 대하여 부정하며 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 KHÔNG, KHÔNG PHẢI: Từ dùng khi trả lời phủ định đối với câu hỏi của người trên. -
ㅇㄴㅇ (
안내원
)
: 안내하는 일이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN HƯỚNG DẪN, HƯỚNG DẪN VIÊN: Người làm nghề hướng dẫn. -
ㅇㄴㅇ (
오누이
)
: 오빠와 여동생.
☆
Danh từ
🌏 ANH EM, ANH TRAI VỚI EM GÁI: Anh và em gái. -
ㅇㄴㅇ (
왕눈이
)
: (놀리는 말로) 눈이 큰 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MẮT TO: (cách nói trêu chọc) Người có mắt to. -
ㅇㄴㅇ (
오뉴월
)
: 오월과 유월. 또는 오월이나 유월.
Danh từ
🌏 THÁNG NĂM THÁNG SÁU, KHOẢNG THÁNG NĂM HAY THÁNG SÁU: Tháng năm và tháng sáu. Hoặc tháng năm hay tháng sáu. -
ㅇㄴㅇ (
아니오
)
: → 아니요
Thán từ
🌏 -
ㅇㄴㅇ (
아니야
)
: 묻는 말에 대하여 강조하며, 또는 단호하게 부정하며 대답할 때 쓰는 말.
Thán từ
🌏 KHÔNG, KHÔNG PHẢI: Từ dùng khi trả lời một cách nhấn mạnh hoặc phủ định một cách quyết đoán đối với câu hỏi. -
ㅇㄴㅇ (
안내인
)
: 안내하는 일을 맡아서 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HƯỚNG DẪN: Người đảm nhận việc hướng dẫn. -
ㅇㄴㅇ (
예능인
)
: 영화, 음악, 미술 등 예술 분야에서 일하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM CÔNG TÁC NGHỆ THUẬT, NGHỆ SỸ: Người làm trong lĩnh vực nghệ thuật như điện ảnh, âm nhạc, mỹ thuật.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)