🌟 아니오

Thán từ  

1. → 아니요

1.


아니오: ,

🗣️ 아니오 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47)