🌟 돌려놓다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌려놓다 (
돌려노타
) • 돌려놓는 (돌려논는
) • 돌려놓아 (돌려노아
) • 돌려놓으니 (돌려노으니
) • 돌려놓습니다 (돌려노씀니다
)
🌷 ㄷㄹㄴㄷ: Initial sound 돌려놓다
-
ㄷㄹㄴㄷ (
드러내다
)
: 가려져 있던 것을 보이게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM HIỆN RA, PHÔ BÀY: Làm cho thấy cái bị che chắn. -
ㄷㄹㄴㄷ (
드러나다
)
: 가려져 있던 것이 보이게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 HIỆN RA, THỂ HIỆN: Cái bị che phủ trở nên được thấy. -
ㄷㄹㄴㄷ (
드러눕다
)
: 편한 자세로 눕다.
☆
Động từ
🌏 NẰM THOẢI MÁI, NẰM NGỬA: Nằm với tư thế thoải mái. -
ㄷㄹㄴㄷ (
도려내다
)
: 사물의 일부분을 돌려서 자르거나 파내다.
Động từ
🌏 KHOÉT RA: Xoay một phần của vật rồi cắt hay khoét ra. -
ㄷㄹㄴㄷ (
돌려놓다
)
: 방향을 바꾸어 놓다.
Động từ
🌏 XOAY: Thay đổi phương hướng.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7)