🌟 뜨-

1. (뜨고, 뜨는데, 뜨니, 뜨면, 뜬, 뜨는, 뜰, 뜹니다)→ 뜨다 1, 뜨다 2, 뜨다 3, 뜨다 4, 뜨다 5, 뜨다 6, 뜨다 7, 뜨다 8, 뜨다 9

1.



📚 Variant: 뜨고 뜨는데 뜨니 뜨면 뜨는 뜹니다

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105)