🌟 되돌리-
📚 Variant: • 되돌리고 • 되돌리는데 • 되돌리니 • 되돌리면 • 되돌린 • 되돌리는 • 되돌릴 • 되돌립니다
🌷 ㄷㄷㄹ: Initial sound 되돌리-
-
ㄷㄷㄹ (
되도록
)
: 될 수 있는 대로.
☆☆
Phó từ
🌏 CÀNG...THÌ CÀNG..., NẾU CÓ THỂ ĐƯỢC: Theo như có thể được. -
ㄷㄷㄹ (
대대로
)
: 옛날부터 지금까지 여러 대를 이어서 계속.
☆
Phó từ
🌏 ĐỜI ĐỜI: Tiếp nối liên tục nhiều đời từ xưa đến nay. -
ㄷㄷㄹ (
돌다리
)
: 돌로 만든 다리.
Danh từ
🌏 CẦU ĐÁ: Cầu làm bằng đá -
ㄷㄷㄹ (
뒷다리
)
: 네발짐승이나 곤충의 뒤쪽에 있는 두 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN SAU: Hai chân ở phía sau của loài thú có bốn chân hay côn trùng.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)