🌟 되돌리-
📚 Variant: • 되돌리고 • 되돌리는데 • 되돌리니 • 되돌리면 • 되돌린 • 되돌리는 • 되돌릴 • 되돌립니다
🌷 ㄷㄷㄹ: Initial sound 되돌리-
-
ㄷㄷㄹ (
되도록
)
: 될 수 있는 대로.
☆☆
Phó từ
🌏 CÀNG...THÌ CÀNG..., NẾU CÓ THỂ ĐƯỢC: Theo như có thể được. -
ㄷㄷㄹ (
대대로
)
: 옛날부터 지금까지 여러 대를 이어서 계속.
☆
Phó từ
🌏 ĐỜI ĐỜI: Tiếp nối liên tục nhiều đời từ xưa đến nay. -
ㄷㄷㄹ (
돌다리
)
: 돌로 만든 다리.
Danh từ
🌏 CẦU ĐÁ: Cầu làm bằng đá -
ㄷㄷㄹ (
뒷다리
)
: 네발짐승이나 곤충의 뒤쪽에 있는 두 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN SAU: Hai chân ở phía sau của loài thú có bốn chân hay côn trùng.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204)