🌟 저래-

1. (저래, 저래서, 저랬다)→ 저렇다

1.



📚 Variant: 저래 저래서 저랬다

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Hẹn (4) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Mua sắm (99)