🌟 저래-

1. (저래, 저래서, 저랬다)→ 저렇다

1.


저래-: ,


📚 Variant: 저래 저래서 저랬다

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Thể thao (88) Tâm lí (191)