🌟 지니-

1. (지니고, 지니는데, 지니니, 지니면, 지니는, 지닌, 지닐, 지닙니다)→ 지니다

1.



📚 Variant: 지니고 지니는데 지니니 지니면 지니는 지닌 지닐 지닙니다

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28)