🌟 탄탄히

  Phó từ  

1. 무르거나 느슨하지 않고 아주 단단하고 굳세게.

1. MỘT CÁCH CHẮC CHẮN, CHẮC: Một cách chắc chắn hoặc rắn chắc, không yếu, mềm hay lỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탄탄히 굳히다.
    Firmly harden.
  • 탄탄히 다지다.
    Harden.
  • 탄탄히 세우다.
    Stuck solid.
  • 탄탄히 쌓다.
    Build solidly.
  • 탄탄히 짓다.
    Build solid.
  • 좋은 집을 지으려면 기초를 탄탄히 세워야 한다.
    To build a good house, you must build a solid foundation.
  • 정부가 예산을 들여 환경 기반을 탄탄히 하겠다고 발표했다.
    The government has announced that it will spend its budget to strengthen its environmental base.
  • 나는 운동 끝나고 모임 장소로 간다고 전해 줘.
    Tell him i'm going to the meeting place after the exercise.
    응. 역시 탄탄히 다져진 근육이 그냥 생긴 게 아니구나.
    Yeah. as expected, you didn't just have solid muscles.

2. 조직이나 기구 등이 쉽게 무너지거나 흔들리지 않는 상태로.

2. MỘT CÁCH VỮNG CHẮC, VỮNG TRÃI, VỮNG VÀNG: Trạng thái mà tổ chức hay cơ cấu… không dễ sụp đổ hay lung lay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탄탄히 굳히다.
    Firmly harden.
  • 탄탄히 다지다.
    Harden.
  • 탄탄히 세우다.
    Stuck solid.
  • 탄탄히 쌓다.
    Build solidly.
  • 탄탄히 하다.
    Steady.
  • 그는 이번 영화를 통해 배우로서의 입지를 탄탄히 굳혔다.
    He solidified his position as an actor through this film.
  • 우리 회사는 업적을 탄탄히 쌓아 일류 기업으로 도약하고자 한다.
    Our company wants to make a leap into a top-notch company by building solid achievements.
  • 최근 많은 기업들이 경기 침체로 어려움을 겪고 있습니다.
    Recently, many companies have been suffering from a recession.
    이럴 때일수록 우리는 내실 경영을 통해 기초 공사를 탄탄히 다지도록 합시다.
    At times like this, let's make sure that the foundation is solidified through internal management.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탄탄히 (탄탄히)

🗣️ 탄탄히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46)