🌟 탄탄히
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탄탄히 (
탄탄히
)
🗣️ 탄탄히 @ Ví dụ cụ thể
- 아버지는 무슨 일이든 기초를 탄탄히 쌓아서 계단식으로 단계를 밟아 나아가야 한다고 아들에게 조언했다. [계단식 (階段式)]
- 글쎄, 자신들의 헤게모니를 탄탄히 하기 위해서가 아닐까. [헤게모니 (Hegemonie)]
- 직원들이 기반을 탄탄히 다진 덕분에 사업이 오르막길에 들어섰다. [오르막길]
- 그렇다면 처음에는 정석을 익혀야 기초를 탄탄히 쌓고 응용을 할 수 있단다. [정석 (定石)]
🌷 ㅌㅌㅎ: Initial sound 탄탄히
-
ㅌㅌㅎ (
톡톡히
)
: 옷감 등이 단단한 실로 고르고 촘촘하게 짜여 조금 두껍게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DÀY DẶN: Những cái như vải áo được chọn đan một cách san sát bằng sợi cứng chắc và hơi nặng. -
ㅌㅌㅎ (
탄탄히
)
: 무르거나 느슨하지 않고 아주 단단하고 굳세게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẮC CHẮN, CHẮC: Một cách chắc chắn hoặc rắn chắc, không yếu, mềm hay lỏng. -
ㅌㅌㅎ (
튼튼히
)
: 매우 단단하고 굳세게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RẮN CHẮC, MỘT CÁCH VỮNG CHẮC: Một cách rất cứng cáp và chắc chắn.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)