🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 9 ALL : 15

: 셋이나 넷의. ☆☆☆ Định từ
🌏 BA BỐN: Thuộc ba hoặc bốn.

: 듣는 사람이 친구나 아랫사람일 때, 그 사람을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 BẠN, CẬU, MÀY: Từ chỉ người nghe khi người đó là bạn bè hay người dưới.

: 어떤 곳 너머의 맞은편. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía đối lại bên kia một nơi nào đó.

디자이 (designer) : 의상, 공업 제품, 건축 등의 실용적인 목적을 가진 작품의 설계나 도안 등을 전문으로 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ THIẾT KẾ: Người chuyên thiết kế kiểu tóc hay sản phẩm thịnh hành của mọi người.

(corner) : 구석이나 길의 모퉁이. ☆☆ Danh từ
🌏 GÓC, KHÚC QUẸO: Góc hoặc chỗ rẽ của đường.

파트 (partner) : 춤이나 운동 경기, 놀이 등에서 두 사람이 짝이 되는 경우의 상대편. ☆☆ Danh từ
🌏 BẠN CẶP ĐÔI: Đối tác trong trường hợp hai người trở thành đôi trong khiêu vũ, thi đấu thể thao hay trò chơi...

: 넷의. Định từ
🌏 BỐN: thuộc bốn

에어컨디셔 (air conditioner) : 차가운 공기를 나오게 하고 습도를 조절하는 장치. Danh từ
🌏 MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ: Thiết bị làm phát ra không khí lạnh và điều chỉnh độ ẩm.

(burner) : 가스나 알코올 등을 연료로 사용하는 휴대용 가열 기구. Danh từ
🌏 ĐÈN KHÒ, ĐÈN XÌ, BẾP GA DU LỊCH, MỎ HÀN: Dụng cụ gia nhiệt cầm tay di động dùng gas, cồn v,v làm nhiên liệu.

스캐 (scanner) : 인쇄된 사진이나 그림, 문자 등을 읽어서 파일로 변환하여 저장하는 장치. Danh từ
🌏 MÁY SCAN: Thiết bị đọc ảnh hay tranh, chữ...đã được in rồi chuyển đổi và lưu lại thành file.

(thinner) : 페인트를 칠할 때 물감의 끈끈한 성질을 약하게 하기 위해 사용하는 액체. Danh từ
🌏 CHẤT LÀM LOÃNG: Chất lỏng được sử dụng để làm giảm tính chất đông đặc của bột màu khi sơn.

두서 : 둘이나 셋 또는 넷의. Định từ
🌏 HAI BA HAY BỐN: Hai hay ba hoặc bốn.

컨테이 (container) : 화물을 담아 나르기 위해 주로 쓰는, 쇠로 만들어진 큰 상자. Danh từ
🌏 CÔNG TEN NƠ: Hòm lớn được làm bằng sắt chủ yếu dùng để chứa và vận chuyển hàng hóa.

(tenor) : 성악에서 남성의 가장 높은 목소리. 또는 그 목소리로 노래하는 가수. Danh từ
🌏 GIỌNG TÊNO, CA SỸ CÓ GIỌNG NAM CAO: Giọng cao nhất của nam trong thanh nhạc. Hoặc ca sỹ hát với giọng như vậy.

(manner) : 일상생활에서 갖추는 예의나 자세 또는 행동 방식. Danh từ
🌏 PHONG CÁCH, LỐI, PHÉP LỊCH SỰ: Cách hành động hay tư thế hoặc phép lịch sự có trong cuộc sống hằng ngày.


:
Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197)