🌾 End: SỐ

CAO CẤP : 39 ☆☆ TRUNG CẤP : 26 ☆☆☆ SƠ CẤP : 12 NONE : 301 ALL : 378

(少數) : 적은 수. ☆☆ Danh từ
🌏 THIỂU SỐ, SỐ ÍT: Số nhỏ.

(冷水) : 차가운 물. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC LẠNH: Nước lạnh.

(치 數) : 옷, 신발, 몸의 일부분 등의 길이를 잰 값. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ ĐO: Giá trị đo chiều dài của một phần những thứ như quần áo, giày dép hay cơ thể.

옥수 : 줄기가 높고 잎이 길며 수염 같은 꽃이 피는 식물의 알갱이가 촘촘한 열매. ☆☆ Danh từ
🌏 NGÔ, BẮP: Loại cây thân cao, lá dài và quả có hạt san sát nhau nở hoa giống như râu.

(必須) : 꼭 있어야 하거나 해야 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẮT BUỘC, SỰ CẦN THIẾT: Việc nhất định phải có hoặc phải làm.

(優秀) : 여럿 중에서 뛰어남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ƯU TÚ, SỰ VƯỢT TRỘI: Việc xuất sắc trong số đông.

운동선 (運動選手) : 운동에 뛰어난 재주가 있어 전문적으로 운동을 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 VẬN ĐỘNG VIÊN THỂ DỤC THỂ THAO: Người chơi thể thao một cách chuyên nghiệp có tài xuất sắc trong thể thao.

(復讐) : 자기나 자기의 가족 등에게 해를 끼친 사람에게 원수를 갚음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHỤC THÙ, SỰ TRẢ THÙ, SỰ BÁO THÙ: Việc trả thù đối với người đã làm hại mình hoặc gia đình mình...

(香水) : 몸이나 옷 등에 뿌리는, 향기가 나는 액체. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC HOA: Chất lỏng có mùi thơm, xịt lên cơ thể hay quần áo.

(分數) : 사물이나 현상을 분별하는 지혜. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHẬN THỨC: Trí tuệ để phân biệt sự vật hay hiện tượng.

(噴水) : 흔히 공원이나 광장 한가운데에 설치하는, 좁은 구멍을 통해서 물을 위로 내뿜는 장치. 또는 그 물. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI PHUN NƯỚC, NƯỚC PHUN: Thiết bị phun nước lên trên thông qua lỗ hẹp, thường lắp đặt ở giữa công viên hay quảng trường. Hoặc nước như vậy.

(報酬) : 고마운 일에 대해 보답을 함. 또는 그 보답. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỀN ƠN, SỰ BÁO ĐÁP ÂN NGHĨA, SỰ TRẢ ƠN: Việc báo đáp đối với việc hàm ơn. Hoặc sự báo đáp đó.

: 비가 많이 내려서 갑자기 크게 불어난 강이나 개천의 물. ☆☆ Danh từ
🌏 LŨ LỤT: Nước suối hay sông đột ngột dâng cao do mưa lớn.

(回數) : 반복해서 일어나는 차례의 수. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ LẦN: Số lượt xảy ra lặp đi lặp lại.

(吸收) : 안이나 속으로 빨아들임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẤM, SỰ NGẤM, SỰ HẤP THU: Việc hút vào bên trong.

(홀 數) : 2로 나누어서 나머지 1이 남는 수. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ LẺ: Số chia cho 2 còn dư 1.

(多數) : 많은 수. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐA SỐ: Số lượng nhiều.

대다 (大多數) : 거의 모두 다. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẠI ĐA SỐ: Hầu như là tất cả.

(握手) : 인사, 감사, 화해 등의 뜻으로 두 사람이 각자 한 손을 내밀어 마주 잡는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẮT TAY: Việc hai người chìa tay mình ra bắt tay với ý chào hỏi, cảm tạ, hòa giải…

(水) : 월요일을 기준으로 한 주의 셋째 날. ☆☆ Danh từ
🌏 THỨ TƯ: Ngày thứ ba của một tuần khi lấy thứ hai làm chuẩn.

(額數) : 돈의 값을 나타내는 수. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ TIỀN: Số thể hiện giá trị của tiền.

(長壽) : 오래 삶. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRƯỜNG THỌ: Sự sống lâu.

(財數) : 좋은 일이 생길 운수. ☆☆ Danh từ
🌏 VẬN MAY, SỰ MAY MẮN: Vận số có được việc tốt đẹp.

(接受) : 신청이나 신고 등을 말이나 문서로 받음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIẾP NHẬN: Việc nhận sự đăng kí hay khai báo... bằng lời nói hay văn bản.

(特殊) : 보통과 매우 차이가 나게 다름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC THÙ: Việc khác một cách khác biệt với thông thường.

(짝 數) : 2로 나누어서 나머지가 0이 되는 수. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ CHẴN: Số chia cho 2 thì số dư bằng 0.


:
Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92)