🌷 Initial sound: ㄱㄱㄷ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 18
•
공감대
(共感帶)
:
같은 생각이나 느낌을 가지는 부분이나 관심 분야.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM, MỐI QUAN TÂM CHUNG: Phần hay lĩnh vực quan tâm có cùng suy nghĩ và cảm nhận.
•
감기다
:
무엇의 둘레에 실이나 끈 등이 말리거나 둘러지게 되다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CUỘN, ĐƯỢC QUẤN: Chỉ hay dây… được cuốn hay quấn quanh cái gì đó.
•
구기다
:
종이나 옷, 천 등이 접혀서 주름이나 금이 생기다. 또는 그렇게 하다.
☆
Động từ
🌏 BỊ GẤP, BỊ XẾP, VÒ, NHÀU, XẾP, GẤP: Giấy, vải, áo bị xếp lại và sinh ra đường nếp. Hoặc làm nhứ thế.
•
각기둥
(角 기둥)
:
밑면이 평행한 두 개의 동일한 다각형이고 옆면은 세 개 이상의 사각형으로 된 다면체.
Danh từ
🌏 KHỐI LĂNG TRỤ, HÌNH LĂNG TRỤ: Thể đa diện có mặt đáy là hai hình đa giác như nhau và mặt bên được tạo thành bởi ba hình tứ giác trở lên.
•
공깃돌
:
공기놀이에 쓰는 도토리 크기의 작고 동그란 돌.
Danh từ
🌏 GONGGITDOL; VIÊN SỎI, VIÊN ĐÁ: Viên đá tròn, có kích thước nhỏ như quả dầu dùng để chơi trò tung hứng.
•
갈기다
:
몹시 세게 때리거나 치다.
Động từ
🌏 ĐÁNH MẠNH, ĐẤM MẠNH: Đánh hoặc đấm rất mạnh.
•
고감도
(高感度)
:
전파나 소리 등의 외부 자극을 받거나 반응하는 정도가 매우 뛰어남.
Danh từ
🌏 ĐỘ NHẠY CẢM CAO: Mức độ phản ứng hay nhận sự tác động bên ngoài như âm thanh hay sóng rất cao.
•
고강도
(高強度)
:
물체가 매우 단단하거나 일이 처리되는 정도가 매우 셈.
Danh từ
🌏 CƯỜNG ĐỘ CAO: Mức độ công việc được xử lý rất mạnh hay một vật gì đó rất cứng.
•
그것도
:
앞에서 말한 것에 더하여 그뿐만 아니라. 게다가.
🌏 KHÔNG CHỈ CÓ THỂ, HƠN NỮA, THÊM NỮA.: Không chỉ có việc đó mà còn thêm vào việc ở phía trước. Cách nói khác là '게다가'.
•
가극단
(歌劇團)
:
가극을 전문으로 공연하는 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN CA KỊCH, ĐOÀN NHẠC KỊCH: Tập thể chuyên biểu diễn ca kịch.
•
감기다
:
머리나 몸을 물로 씻게 하다.
Động từ
🌏 CHO GỘI, CHO TẮM: Cho làm sạch đầu tóc và cơ thể bằng nước.
•
궁글다
:
단단한 물체의 속이 비다.
Tính từ
🌏 RỖNG RUỘT: Bên trong của vật thể cứng trống rỗng.
•
감기다
:
눈꺼풀이 내려와 눈이 덮이게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHẮM LẠI (MẮT): Mí mắt hạ xuống và được che lại.
•
갈구다
:
(속된 말로) 다른 사람을 괴롭히거나 못살게 굴다.
Động từ
🌏 HÀNH HẠ: (cách nói thông tục) Quấy rối hay làm cho người khác khó sống.
•
경기도
(京畿道)
:
한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 중앙부에 위치하며 서울과 인천을 둘러싸고 있다. 주요 도시로는 수원, 과천, 용인 등이 있다.
Danh từ
🌏 GYEONGGI-DO; TỈNH GYEONGGI: Là một tỉnh, đơn vị hành chính của Hàn Quốc. Nằm ở vùng trung tâm của bán đảo Hàn, bao quanh Seoul và Incheon. Các thành phố chính có Suwon, Gwacheon, Yongin...
•
구구단
(九九段)
:
곱셈에 쓰는 기초 공식으로, 하나에서 아홉까지의 각 수를 서로 곱해서 나온 값을 나타낸 것.
Danh từ
🌏 CỬU CHƯƠNG, BẢNG CỬU CHƯƠNG: Việc kê ra giá trị mà các số từ 1 đến 9 nhân lại với nhau, và là hình thức cơ bản dùng trong phép nhân.
•
감기다
:
다른 사람의 눈꺼풀을 내려 눈이 덮이게 하다.
Động từ
🌏 BỊT (MẮT): Làm cho mí mắt của người khác hạ xuống và mắt được khép lại.
•
굶기다
:
식사를 거르게 하다.
Động từ
🌏 BỎ ĐÓI: Không cho ăn.
• Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119)