🌷 Initial sound: ㄱㅁㄱ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 15

골목길 : 집들 사이에 있는 길고 좁은 길. ☆☆ Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG HẺM, NGÕ HẺM: Lối đi nhỏ hẹp giữa những căn nhà.

거문고 : 오동나무로 만들어 여섯 개의 줄을 뜯거나 튕겨서 소리를 내는 한국의 현악기. Danh từ
🌏 GEOMUNGO; HUYỀN CẦM: Đàn dây của Hàn Quốc được làm bằng cây hông (Paulownia), đánh hoặc gảy vào sáu dây đàn thì sẽ phát ra tiếng.

금명간 (今明間) : 오늘과 내일과 같이 가까운 시간 안. Danh từ
🌏 TRONG NAY MAI: Trong thời gian gần như hôm nay hay ngày mai.

갈매기 : 배는 흰색이고 날개와 등은 회색이며 물고기를 잡아 먹는, 바닷가에 사는 물새. Danh từ
🌏 MÒNG BIỂN: Chim sống ở bờ biển, bụng màu trắng, cánh và lưng màu xám, bắt cá ăn.

고물가 (高物價) : 높은 물가. Danh từ
🌏 GIÁ CAO: Giá cao, vật giá đắt đỏ.

고무공 : 고무로 만든 공. Danh từ
🌏 BÓNG CAO SU, BANH NHỰA: Quả bóng làm bằng cao su.

고문관 (顧問官) : 어떤 분야에 대해 의견을 말하거나 도움을 주는 직책. Danh từ
🌏 VIÊN CỐ VẤN, CHỨC CỐ VẤN: Chức vụ hay vị trí có thể cho lời khuyên hay ý kiến về một lĩnh vực nào đó.

가면극 (假面劇) : 가면을 쓰고 하는 연극. Danh từ
🌏 GAMAGEUK; KỊCH MẶT NẠ: Kịch đeo mặt nạ diễn.

거물급 (巨物級) : 어떤 분야에서 큰 영향력을 지닌 사람이나 그 부류. Danh từ
🌏 ÔNG TRÙM, ÔNG VUA, BẬC THẦY, THUỘC LOẠI TRÙM, THUỘC LOẠI VUA: Người có sức ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nào đó hay tầng lớp đó.

고무관 (고무 管) : 고무로 만든 관. Danh từ
🌏 ỐNG CAO SU, TUÝP NHỰA: Ống làm bằng cao su.

김매기 : 논밭의 잡초를 뽑는 일. Danh từ
🌏 GIMMAEGI; VIỆC LÀM CỎ, VIỆC DIỆT CỎ, VIỆC RẪY CỎ: Việc nhổ cỏ dại trên đồng ruộng.

가맹국 (加盟國) : 동맹이나 연맹에 가입한 나라. Danh từ
🌏 QUỐC GIA ĐỒNG MINH, QUỐC GIA LIÊN MINH: Nước gia nhập đồng minh hay liên minh.

귀마개 : 소리가 들리지 않도록 하거나 물이 들어가지 않도록 하기 위해 귀를 막는 물건. Danh từ
🌏 NÚT BỊT LỖ TAI: Vật chặn tai để không nghe thấy tiếng ồn hay nước không chảy vào tai được.

금물결 (金 물결) : 햇빛이나 달빛을 받아 금빛으로 반짝이는 물결. Danh từ
🌏 LÀN NƯỚC LÓNG LÁNH VÀNG: Làn nước lấp lánh ánh vàng được chiếu bởi ánh trăng hay ánh mặt trời.

긴밀감 (緊密感) : 서로의 관계가 매우 가까운 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THÂN THIẾT: Cảm giác quan hệ với nhau rất gần gũi.


:
Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Gọi món (132)