🌷 Initial sound: ㄱㅎㅁ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5

기행문 (紀行文) : 여행하며 보고 듣고 느끼고 경험한 것을 적은 글. Danh từ
🌏 BÀI KÝ HÀNH, BÀI NHẬT KÝ DU LỊCH: Bài viết ghi lại những điều đã được nghe, nhìn, cảm nhận và trải nghiệm trong chuyến du lịch.

국한문 (國漢文) : 한글과 한자. Danh từ
🌏 HÀN TỰ VÀ HÁN TỰ: Chữ Hàn và chữ Hán.

광화문 (光化門) : 서울에 있는 경복궁의 남쪽 정문. Danh từ
🌏 GWANGHWAMUN; QUANG HÓA MÔN: Cửa chính phía nam của Gyeongbokgung (cung Cảnh Phúc) ở Seoul.

구한말 (舊韓末) : 조선 말기에서 대한 제국까지의 시기. Danh từ
🌏 HẬU KỲ JOSEON: Thời kỳ từ cuối Joseon tới Đại Hàn Đế Quốc.

간행물 (刊行物) : 책, 신문, 그림 등 인쇄되어 세상에 나온 것. Danh từ
🌏 ẤN PHẨM: Sách, báo, tranh ảnh… được in ấn và ra đời.


:
Luật (42) Tìm đường (20) Du lịch (98) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17)