🌷 Initial sound: ㅃㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 5 ALL : 13
•
빨다
:
옷 등을 물에 넣고 손으로 주무르거나 세탁기를 이용해 때를 없애다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẶT: Cho quần áo... vào nước rồi chà sát bằng tay hoặc sử dụng máy giặt để loại bỏ vết bẩn.
•
뽑다
:
어딘가에 박혀 있는 것을 잡아당기어 나오게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHỔ: Nắm và kéo cái đang bị cắm vào đâu đó để làm cho bật ra.
•
빼다
:
속에 들어 있거나 박혀 있는 것을 밖으로 나오게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHỔ RA, GẮP RA, LẤY RA: Làm cho cái ở trong hay bị đóng văng ra ngoài.
•
뺏다
:
다른 사람이 가진 것을 강제로 없애거나 자기 것으로 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LẤY MẤT, GIÀNH MẤT: Cưỡng chế để làm mất cái mà người khác có hay lấy làm cái của mình.
•
빨다
:
입을 대고 들이마셔 입 속으로 들어오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 HÚT: Kề vào miệng và uống vào, làm cho đi vào trong miệng.
•
삐다
:
몸의 한 부분이 충격을 받아 접히거나 비틀려서 뼈마디가 어긋나다.
☆☆
Động từ
🌏 TRẸO: Một phần của cơ thể chịu tác động mạnh rồi bị gập vào hoặc lệch đi nên đốt xương chệch đi.
•
뻗다
:
나뭇가지나 덩굴, 뿌리 등이 길게 자라나다. 또는 그렇게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 VƯƠN RA: Cành cây, dây leo hay rễ... mọc dài ra. Hoặc làm cho như vậy.
•
뿜다
:
속에 있는 기체나 액체 등을 밖으로 세게 밀어 내다.
☆
Động từ
🌏 PHUN, XỊT: Đẩy mạnh chất khí hay chất lỏng... ở bên trong ra ngoài.
•
빼다
:
옷차림을 깨끗하고 단정하게 하다.
Động từ
🌏 TRAU CHUỐT, ĂN DIỆN: Ăn mặc một cách sạch sẽ và đoan trang.
•
빼다
:
두렵거나 싫어서 하지 않으려고 하다.
Động từ
🌏 LẪN TRÁNH: Định không làm vì sợ hay không thích.
•
뼈대
:
우리 몸의 형태를 이루는 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG: Xương tạo nên hình thể của cơ thể chúng ta.
•
빻다
:
방망이 등으로 내리쳐서 부수거나 가루로 만들다.
Động từ
🌏 GIÃ, XAY: Nện xuống bằng chày... đập vỡ hoặc làm thành bột.
•
빨대
:
물이나 음료수를 빨아 먹는 데 쓰는 가느다란 막대.
Danh từ
🌏 ỐNG HÚT: Ống mảnh dài dùng để uống nước hay đồ uống.
• Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98)