🌷 Initial sound: ㅅㄱㄷ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 10 ALL : 18

싱겁다 : 음식의 짠 맛이 적다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHẠT: Thức ăn ít vị mặn.

생기다 : 없던 것이 새로 있게 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SINH RA, NẢY SINH: Cái chưa có trở nên có mới.

사귀다 : 서로 알게 되어 친하게 지내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 KẾT GIAO, KẾT BẠN: Trở nên biết nhau và thân thiện.

새기다 : 그림이나 글씨 등을 파다. ☆☆ Động từ
🌏 KHẮC, CHẠM TRỔ, ĐIÊU KHẮC: Khắc tranh hay chữ...

숨기다 : 무엇을 다른 사람의 눈에 보이지 않게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 GIẤU: Làm cho cái gì đó không lọt vào mắt của người khác.

시간대 (時間帶) : 하루 중 어느 시각에서 어느 시각까지의 일정한 동안. Danh từ
🌏 KHOẢNG THỜI GIAN: Trong thời gian nhất định từ thời khắc nào đó đến thời khắc nào đó trong ngày.

섬기다 : 윗사람을 따르고 받들어 모시다. Động từ
🌏 CUNG PHỤNG, PHỤC DỊCH, HẦU HẠ: Vâng theo và cung kính phục vụ người trên.

삼가다 : 말이나 행동을 조심해서 하다. Động từ
🌏 DÈ DẶT, THẬN TRỌNG, CẨN TRỌNG: Cẩn thận lời nói hay hành động.

성기다 : 비슷한 것들 여러 개의 사이가 좁지 않고 조금 떨어져 있다. Tính từ
🌏 LƯA THƯA, THƯA THỚT, THƯA: Khoảng cách của nhiều cái tương tự không hẹp và hơi tách biệt.

소강당 (小講堂) : 많지 않은 사람이 들어갈 수 있는 작은 강당. Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG NHỎ: Giảng đường nhỏ chứa được số lượng người không nhiều.

성가대 (聖歌隊) : 기독교나 가톨릭에서 종교적인 노래를 부르기 위해 만든 합창대. Danh từ
🌏 ĐỘI THÁNH CA, BAN THÁNH CA: Đội hợp xướng lập ra để hát thánh ca.

생기다 : 앞의 말이 나타내는 부정적인 상황에 이르게 됨을 나타내는 말. Động từ bổ trợ
🌏 THÀNH RA, ĐÂM RA: Từ thể hiện việc bị đạt đến tình huống tiêu cực mà vế trước thể hiện.

살갑다 : 마음씨나 태도가 다정하고 부드럽다. Tính từ
🌏 DỊU DÀNG, DỄ THƯƠNG, ĐÁNG YÊU: Tấm lòng hay thái độ tình cảm và nhẹ nhàng.

신기다 : 신, 버선, 양말 등을 발에 신게 하다. Động từ
🌏 MANG, MANG CHO: Cho mang vào chân những thứ như giày, tất Beoseon, tất...

성글다 : 비슷한 것들 여러 개의 사이가 좁지 않고 조금 떨어져 있다. Tính từ
🌏 LƯA THƯA, THƯA, THƯA THỚT: Khoảng cách của nhiều cái tương tự không hẹp và hơi tách biệt.

솟구다 : 몸을 빠르고 세게 날 듯이 높이 솟게 하다. Động từ
🌏 BAY BỔNG, LÂNG LÂNG: Làm cho cơ thể vút lên cao như thể bay nhanh và mạnh.

설계도 (設計圖) : 건축, 토목, 기계 등의 구조, 모양, 치수 등을 계획하여 그린 그림. Danh từ
🌏 BẢN THIẾT KẾ: Hình vẽ thể hiện kế hoạch như cấu trúc, hình dạng, trị số... của kiến trúc, cầu trường, máy móc...

성감대 (性感帶) : 만지면 성적 쾌감을 느끼는 신체 부위. Danh từ
🌏 VÙNG NHẠY CẢM TÌNH DỤC: Chỗ phần cơ thể cảm nhận khoái cảm tình dục khi chạm vào.


:
Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47)