🌷 Initial sound: ㅅㅅㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 92 ALL : 111
•
심심하다
:
할 일이 없어 재미가 없고 지루하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN, TẺ NHẠT: Không có việc gì làm nên không thú vị và nhàm chán.
•
선선하다
:
조금 찬 느낌이 들도록 부드럽고 시원하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RƯỜI RƯỢI, LÀNH LẠNH: "Mềm mại và mát mẻ để ta cảm thấy hơi lạnh một chút.
•
신선하다
(新鮮 하다)
:
새롭고 산뜻하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠI MỚI, SẢNG KHOÁI, KHOAN KHOÁI: Mới và tươi tắn.
•
섭섭하다
:
서운하고 아쉽다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THẤT VỌNG, Ê CHỀ: Buồn bã và hối tiếc.
•
싱싱하다
:
시들거나 상하지 않고 생기가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠI, TƯƠI MỚI, TƯƠI NGON: Không bị héo hay hỏng mà tươi tắn.
•
속상하다
(속 傷 하다)
:
일이 뜻대로 되지 않아 마음이 편하지 않고 괴롭다.
☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN LÒNG, BUỒN PHIỀN: Việc không được như ý nên lòng không thoải mái và phiền muộn.
•
사소하다
(些少 하다)
:
중요하지 않은 정도로 아주 작거나 적다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ NHẶT: Rất nhỏ hoặc ít đến mức không quan trọng.
•
생생하다
:
시들거나 상하지 않고 생기가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠI, TƯƠI TỐT, MƠN MỞN: Không héo hay hỏng mà có sinh khí.
•
순수하다
(純粹 하다)
:
다른 것이 전혀 섞이지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 THUẦN KHIẾT, THUẦN TÚY: Hoàn toàn không bị pha trộn cái khác.
•
식상하다
(食傷 하다)
:
어떤 음식을 자꾸 먹어 싫증이 나다.
☆
Động từ
🌏 NHÀM CHÁN, CHÁN NGẤY: Cùng một món ăn hay công việc… được lặp lại nên sinh ra chán.
•
수수하다
:
물건의 품질이나 겉모양, 또는 사람의 옷차림 등이 돋보이거나 화려하지 않고 평범하면서도 검소하다.
☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, THƯỜNG THƯỜNG: Chất lượng hay vẻ ngoài của đồ vật, hoặc cách ăn mặc của con người... không nổi bật hay rực rỡ mà bình thường và giản dị.
•
시사하다
(示唆 하다)
:
어떤 것을 미리 알아차릴 수 있도록 간접적으로 나타내거나 일러 주다.
☆
Động từ
🌏 ÁM CHỈ, ĐƯA RA DẤU HIỆU: Thể hiện hay cho biết một cách gián tiếp để có thể nhận ra trước điều nào đó.
•
생소하다
(生疏 하다)
:
어떤 대상이 익숙하지 못하고 낯이 설다.
☆
Tính từ
🌏 LẠ LẪM, MỚI MẺ: Đối tượng nào đó không được quen thuộc mà xa lạ.
•
소심하다
(小心 하다)
:
겁이 많아 대담하지 못하고 지나치게 조심스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CẨN THẬN: Sợ hãi và không táo bạo mà cẩn trọng một cách thái quá.
•
시시하다
:
별다르거나 중요하지 않고 하찮다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN: Không khác biệt hoặc quan trọng và chẳng ra gì.
•
섬세하다
(纖細 하다)
:
곱고 가늘다.
☆
Tính từ
🌏 XINH XẮN: Đẹp đẽ và mảnh mai.
•
세심하다
(細心 하다)
:
작은 일에도 매우 꼼꼼하게 주의를 기울여 빈틈이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG, KỸ LƯỠNG, SÂU SÁT, KỸ CÀNG: Chú ý một cách rất tỉ mỉ và không sơ sót ngay cả với việc nhỏ.
•
상세하다
(詳細 하다)
:
아주 자세하고 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 CHI TIẾT, CẶN KẼ: Rất tỉ mỉ và chu đáo.
•
수상하다
(殊常 하다)
:
보통과 달리 이상하고 의심스럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và đáng ngờ.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)