🌷 Initial sound: ㅅㅊㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 17 ALL : 17
•
신축되다
(新築 되다)
:
건물이 새로 지어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÂY MỚI.: Toà nhà được xây mới.
•
상치되다
(相馳 되다)
:
일이나 뜻이 서로 어긋나게 되다.
Động từ
🌏 BỊ MÂU THUẪN, BỊ ĐỐI NGƯỢC: Công việc hay ý nghĩa bị trái ngược nhau.
•
심취되다
(心醉 되다)
:
무엇에 깊이 빠져 그것을 아주 좋아하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ SAY MÊ: Chìm sâu vào cái gì đó nên trở nên rất thích cái đó.
•
수축되다
(收縮 되다)
:
줄어들거나 오그라들어 크기가 작아지다.
Động từ
🌏 BỊ THU NHỎ, ĐƯỢC THU NHỎ: Rút ngắn đi hoặc co lại nên kích cỡ nhỏ đi.
•
숙청되다
(肅淸 되다)
:
권력을 가진 집단이나 사람에 반대하는 세력이 내몰리다.
Động từ
🌏 BỊ THANH TRỪNG, BỊ THANH LỌC: Thế lực chống đối bị đẩy lùi bởi tổ chức hay cá nhân có quyền lực.
•
실추되다
(失墜 되다)
:
명예나 체면 등이 떨어지거나 잃게 되다.
Động từ
🌏 BỊ TỔN HẠI: Danh dự hay thể diện... bị giảm sút hay bị mất.
•
성취되다
(成就 되다)
:
목적한 것이 이루어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỰC HIỆN, ĐƯỢC ĐẠT: Điều đã đặt mục tiêu được thực hiện.
•
설치되다
(設置 되다)
:
어떤 목적에 맞게 쓰이기 위하여 기관이나 설비 등이 만들어지거나 제자리에 맞게 놓여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THIẾT LẬP, ĐƯỢC LẮP ĐẶT: Cơ quan được tạo lập hoặc thiết bị được đặt vào đúng chỗ để được dùng đúng với mục đích nào đó.
•
상충되다
(相衝 되다)
:
서로 맞지 않고 어긋나게 되다.
Động từ
🌏 BỊ XUNG KHẮC NHAU: Không hợp mà trở nên trái ngược nhau.
•
산출되다
(産出 되다)
:
물건이 생산되거나 인물, 사상 등이 나오게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SẢN XUẤT, ĐƯỢC LÀM RA, ĐƯỢC TẠO RA: Hàng hóa được sản xuất hoặc nhân vật, tư tưởng... được xuất hiện.
•
실천되다
(實踐 되다)
:
이론이나 계획, 생각한 것이 실제 행동으로 옮겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐƯA VÀO THỰC TIỄN, ĐƯỢC THỰC HIỆN: Lí luận, kế hoạch hay suy nghĩ được chuyển thành hành động thực tế
•
송치되다
(送致 되다)
:
어떤 사건의 피의자와 관련 서류가 수사 기관으로부터 검찰이나 상급 기관에 보내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GỬI ĐẾN, ĐƯỢC CHUYỂN LÊN: Tài liệu liên quan đến kẻ tình nghi của vụ án nào đó được chuyển từ cơ quan điều tra đến viện kiểm sát hay cơ quan cấp trên.
•
신청되다
(申請 되다)
:
단체나 기관 등에 어떤 일을 해 줄 것이 정식으로 요구되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐĂNG KÍ: Cái do đoàn thể hay cơ quan… làm cho việc gì đó được yêu cầu chính thức.
•
선출되다
(選出 되다)
:
여럿 가운데서 가려 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỌN RA, ĐƯỢC TUYỂN CHỌN, ĐƯỢC LỰA CHỌN: Được chọn lọc lấy ra trong số đông.
•
섭취되다
(攝取 되다)
:
영양분 등이 몸속에 받아들여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HẤP THỤ: Thành phần dinh dưỡng... được tiếp nhận vào cơ thể.
•
수출되다
(輸出 되다)
:
국내의 상품이나 기술이 외국으로 팔려 내보내지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT KHẨU: Sản phẩm hay công nghệ trong nước được bán ra nước ngoài.
•
산출되다
(算出 되다)
:
수치나 값이 계산되어 나오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÍNH RA: Trị số hay giá trị nào đó được tính ra.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197)