🌷 Initial sound: ㅇㅅㄹ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 20 ALL : 22
•
윗사람
:
가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình.
•
원심력
(遠心力)
:
원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
☆
Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
•
에설랑
:
앞말이 어떤 장소나 자리임을 강조하여 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Ở, TẠI: Trợ từ (tiểu từ) thể hiện nhấn mạnh từ ngữ ở trước là địa điểm hay chỗ nào đó.
•
원시림
(原始林)
:
사람이 찾아가거나 살기 힘든 곳에 있는 자연 그대로의 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG NGUYÊN THỦY: Rừng tự nhiên nơi con người khó tìm đến sinh sống.
•
의사록
(議事錄)
:
회의의 과정이나 결정 등을 적어 놓은 기록.
Danh từ
🌏 BIÊN BẢN HỌP: Bản ghi chép ghi lại quyết định hay quá trình của cuộc họp.
•
어스름
:
조금 어두운 상태. 또는 그런 때.
Danh từ
🌏 CHẠNG VẠNG, LÚC NHÁ NHEM: Trạng thái hơi tối. Hoặc khi như vậy.
•
웃사람
:
→ 윗사람
Danh từ
🌏
•
연습량
(練習量)
:
어떤 일을 잘하기 위해 연습하거나 훈련하는 양.
Danh từ
🌏 KHỐI LƯỢNG THỰC HÀNH: Khối lượng công việc được luyện tập hoặc được huấn luyện để có thể làm tốt việc nào đó.
•
앞사람
:
앞에 있는 사람. 또는 앞에 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRƯỚC: Người ở trước. Hoặc người đi phía trước.
•
양서류
(兩棲類)
:
어류와 파충류의 중간으로, 땅 위 또는 물속에서 사는 동물.
Danh từ
🌏 LOÀI LƯỠNG CƯ: Động vật trung gian của loài cá và loài bò sát, sống cả ở trên mặt đất và trong nước.
•
인상률
(引上率)
:
물건값이나 월급, 요금 등이 오른 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ TĂNG: Tỉ lệ tăng những thứ như giá hàng, chi phí hay tiền lương.
•
으스름
:
빛이 약하여 어두컴컴하고 흐릿한 상태.
Danh từ
🌏 SỰ MỜ ẢO, SỰ KHI MỜ KHI TỎ: Trạng thái ánh sáng yếu nên tối tăm và âm u.
•
아서라
:
그렇게 하지 말라고 명령할 때 하는 말.
Thán từ
🌏 THÔI NÀO, THÔI ĐI, ĐỪNG: Từ dùng khi ra lệnh đừng làm như vậy.
•
옛사랑
:
예전에 했던 사랑. 또는 예전에 사랑하던 사람.
Danh từ
🌏 MỐI TÌNH CŨ, NGƯỜI YÊU CŨ: Tình yêu đã có ngày trước. Hoặc người đã yêu ngày trước.
•
유신론
(有神論)
:
초월적인 신이 있다는 종교적이거나 철학적인 사상.
Danh từ
🌏 THUYẾT HỮU THẦN: Tư tưởng tôn giáo hay triết học cho rằng có thần mang tính siêu nhiên.
•
안살림
:
집안의 살림살이.
Danh từ
🌏 SINH HOẠT GIA ĐÌNH, TỀ GIA NỘI TRỢ: Cuộc sống sinh hoạt trong nhà.
•
예사로
(例事 로)
:
보통 일처럼 아무렇지도 않게.
Phó từ
🌏 THƯỜNG: Như việc bình thường không có gì đặc biệt.
•
안사람
:
(낮추어 이르는 말로) 아내.
Danh từ
🌏 BÀ XÃ, MẸ NÓ: (cách nói hạ thấp) Người vợ.
•
이성론
(理性論)
:
진정한 인식은 경험이 아니라 태어날 때부터 가지고 있는 이성에 의하여 얻어진다고 보는 이론.
Danh từ
🌏 THUYẾT DUY LÍ: Lý luận mà nhận thức nhất định nhận được bởi lý lẽ có từ khi sinh ra chứ không phải kinh nghiệm.
•
음식량
(飮食量)
:
음식의 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG THỨC ĂN: Lượng của thức ăn.
•
인슐린
(insulin)
:
피 속에 포함되어 있는 당을 조절하는 호르몬.
Danh từ
🌏 ISULIN: Hóc môn điều tiết lượng đường có trong máu.
•
운송료
(運送料)
:
사람을 태워 보내거나 물건을 실어 보내는 일에 대한 보수로 주거나 받는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN VẬN CHUYỂN, PHÍ GIAO THÔNG VẬN TẢI, TIỀN CHUYÊN CHỞ: Tiền nhận hay trả như thù lao đối với việc chở người hay chở đồ vật đi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160)