💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 17 ALL : 22

관적 (客觀的) : 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH KHÁCH QUAN: Việc nhìn sự việc hay hiện tượng không theo ý kiến cá nhân mà theo lập trường của nhiều người khác.

관적 (客觀的) : 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁCH QUAN, KHÁCH QUAN: Nhìn sự việc hay hiện tượng không theo ý kiến cá nhân mà theo lập trường của nhiều người khác.

석 (客席) : 극장이나 경기장 등에서 입장객 혹은 관람객들이 앉는 자리. Danh từ
🌏 GHẾ KHÁCH, GHẾ KHÁN GIẢ: Chỗ khách tham quan hoặc tham dự ngồi ở những nơi như rạp hát hoặc sân thi đấu.

실 (客室) : 찾아온 손님을 거처하게 하거나 대접할 수 있도록 한 방. Danh từ
🌏 PHÒNG KHÁCH: Phòng dùng để có thể tiếp khách hoặc để cho khách đến thăm ở.

지 (客地) : 자기가 원래 살던 곳을 떠나 머무르는 곳. Danh từ
🌏 ĐẤT KHÁCH: Nơi lưu lại sau khi rời quê hương của mình.

(客) : 찾아온 손님. Danh từ
🌏 KHÁCH: Người tìm đến.

관 (客觀) : 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는 것. Danh từ
🌏 SỰ KHÁCH QUAN: Việc tách ra khỏi suy nghĩ hoặc tình cảm của bản thân để nhìn nhận hay suy nghĩ sự vật hay sự thật nào đó như nó vốn có.

관성 (客觀性) : 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 누가 보아도 그렇게 생각되는 사실이나 사물의 있는 그대로의 성질. Danh từ
🌏 TÍNH KHÁCH QUAN: Không nghiêng về cảm tình hoặc suy nghĩ của một cá nhân nào đó mà nhìn nhận sự vật hay sự thật nào đó như nó vốn có.

관식 (客觀式) : 주어진 여러 개의 보기 중에서 답을 고르게 하거나, 제시된 문장의 옳고 그름을 고르게 하거나, 주어진 여러 개의 진술을 서로 관련 있는 것끼리 짝을 짓도록 하는 시험 문제의 형식. Danh từ
🌏 SỰ TRẮC NGHIỆM, KIỂU TRẮC NGHIỆM: Hình thức thi bằng cách chọn một đáp án đúng trong số nhiều đáp án đưa ra, hoặc chọn xem câu đưa ra là đúng hay sai, hoặc ghép nội dung có liên quan trong số những nội dung đưa ra.

관화 (客觀化) : 어떤 사실이나 사물을 한쪽으로 치우치거나 왜곡하지 않고 있는 그대로 드러나도록 함. Danh từ
🌏 SỰ KHÁCH QUAN HOÁ: Việc không nghiêng về cảm tình hay suy nghĩ của cá nhân nào đó mà thể hiện sự vật, sự thật như nó vốn có.

관화되다 (客觀化 되다) : 어떤 사실이나 사물이 한쪽으로 치우치거나 왜곡되지 않고 있는 그대로 드러나게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KHÁCH QUAN HOÁ: Không bị bóp méo hay nghiêng về sự vật hay sự thật nào đó mà được thể hiện như nó vốn có.

관화하다 (客觀化 하다) : 어떤 사실이나 사물을 한쪽으로 치우치거나 왜곡하지 않고 있는 그대로 드러나도록 하다. Động từ
🌏 KHÁCH QUAN HOÁ: Không bóp méo hay nghiêng về sự vật hay sự thật nào đó mà thể hiện như nó vốn có.

귀 (客鬼) : 자신이 살던 곳이 아닌 다른 곳에서 죽은 사람의 혼령. Danh từ
🌏 MA ĐƯỜNG MA CHỢ: Linh hồn của người chết ở nơi khác chứ không phải nơi mình đã sống.

기 (客氣) : 즉흥적 감정으로 인하여 쓸데없이 부리는 용기. Danh từ
🌏 SỰ LIỀU LĨNH, SỰ KHÁCH KHÍ: Dũng khí không cần thiết do cảm tính, cảm hứng tức thời sinh ra.

사 (客死) : 자신의 집이나 고향에서 멀리 떨어진 곳에서 죽음. Danh từ
🌏 CÁI CHẾT NƠI ĐẤT KHÁCH: Việc chết ở nơi xa không phải nhà hay quê hương mình.

사하다 (客死 하다) : 자신의 집이나 고향에서 멀리 떨어진 곳에서 죽다. Động từ
🌏 CHẾT XA NHÀ, CHẾT XA QUÊ HƯƠNG, CHẾT NƠI ĐẤT KHÁCH QUÊ NGƯỜI: Chết ở nơi xa nhà hay quê hương của mình.

식구 (客食口) : 원래 식구가 아닌데 같은 집에 묵고 있는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĂN NHỜ, Ở ĐẬU: Người vốn dĩ không phải là người trong gia đình nhưng ăn ở trong cùng một nhà.

원 (客員) : 어떤 일에 직접적인 책임이 없이 참가한 사람. Danh từ
🌏 KHÁCH: Người tham gia không có trách nhiệm trực tiếp với việc nào đó.

주 (客主) : (옛날에) 다른 지역에서 온 상인을 상대로 여관 영업을 하며 물건을 맡아 팔거나 물건 살 사람을 소개해 주기도 하던 사람. 또는 그런 집. Danh từ
🌏 CHỦ THƯƠNG ĐIẾM, CHỦ QUÁN TRỌ; THƯƠNG ĐIẾM, QUÁN TRỌ: (Ngày xưa) Người kinh doanh nhà trọ dành cho những người buôn bán từ vùng khác đến, nhận trông hàng rồi bán hoặc giới thiệu người đến mua. Hoặc nhà như vậy.

줏집 (客主 집) : (옛날에) 먼 데서 온 상인이나 나그네를 상대로 하던 여관. Danh từ
🌏 QUÁN KHÁCH, QUÁN TRỌ: (Ngày xưa) Nhà trọ dành cho khách qua đường hoặc người buôn bán từ xa đến.

차 (客車) : 기차에 화물이 아닌 손님을 태우는 칸. Danh từ
🌏 TÀU KHÁCH: Khoang tàu chở khách, không phải chở hàng hoá.

체 (客體) : 사람이 감각하거나 인식하거나 행동하는 것의 대상이 되는 사물. Danh từ
🌏 KHÁCH THỂ: Sự vật trở thành đối tượng để con người cảm nhận hay nhận thức hoặc hành động.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57)