💕 Start: 놓
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 11 ALL : 16
•
놓다
:
손으로 잡거나 누르고 있던 물건을 손을 펴거나 힘을 빼서 손에서 빠져나가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT, ĐỂ: Buông tay hay thả lỏng làm cho vật đang giữ hay ấn trong tay rời khỏi tay.
•
놓아두다
:
들고 있던 것을 어떤 곳에 두다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT XUỐNG, ĐỂ XUỐNG: Đặt cái đang cầm trên tay xuống chỗ nào đó.
•
놓이다
:
걱정이나 긴장 등이 잊혀지거나 풀어져 없어지다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN NHẸ NHÀNG, TRỞ NÊN HẾT LO: Sự lo lắng hay căng thẳng … bị quên đi hay được giải tỏa không còn nữa.
•
놓치다
:
손에 잡거나 쥐고 있던 것을 잘못하여 놓아 버리다.
☆☆
Động từ
🌏 TUỘT MẤT, VUỘT MẤT: Sơ sẩy tuột mất cái đang cầm hay nắm ở tay.
•
놓아주다
:
억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다.
☆
Động từ
🌏 THẢ, THA BỔNG, BUÔNG THA: Giải thoát cho cái đang ở tình trạng bị dồn nén hay áp bức được tự do.
•
놓다
:
앞의 말이 뜻하는 행동을 끝내고 그 결과를 유지함을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 ...ĐỂ ĐÓ, ...ĐỂ ĐẤY, SẴN: Từ thể hiện việc kết thúc hành động ở vế trước nhưng vẫn duy trì kết quả ấy.
•
놓아기르다
:
기르는 동물을 우리에 가두지 않고 사방이 트인 곳에 내놓아 기르다.
Động từ
🌏 THẢ RÔNG: Không nhốt vật nuôi vào chuồng mà nuôi thả rông tứ phía.
•
놓아두-
:
(놓아두고, 놓아두는데, 놓아두니, 놓아두면, 놓아둔, 놓아두는, 놓아둘, 놓아둡니다)→ 놓아두다
None
🌏
•
놓아둬-
:
(놓아둬, 놓아둬서, 놓아뒀다, 놓아둬라)→ 놓아두다
None
🌏
•
놓아먹이다
:
기르는 동물을 우리에 가두지 않고 사방이 트인 곳에 내놓아 기르다.
Động từ
🌏 THẢ RÔNG: Không nhốt vật nuôi vào chuồng mà nuôi thả rông tứ phía.
•
놓여-
:
(놓여, 놓여서, 놓였다, 놓여라)→ 놓이다
None
🌏
•
놓여나다
:
잡히거나 구속된 상태에서 벗어나 자유로워지다.
Động từ
🌏 THOÁT: Thoát khỏi tình trạng bị bắt hay giam giữ và trở nên tự do.
•
놓이-
:
(놓이고, 놓이는데, 놓이니, 놓이면, 놓인, 놓이는, 놓일, 놓입니다)→ 놓이다
None
🌏
•
놓쳐-
:
(놓쳐, 놓쳐서, 놓쳤다, 놓쳐라)→ 놓치다
None
🌏
•
놓치-
:
(놓치고, 놓치는데, 놓치니, 놓치면, 놓친, 놓치는, 놓칩니다)→ 놓치다
None
🌏
•
놓친 고기가 더 크다[커 보인다]
:
지금 가지고 있는 것보다 이전 것이 더 좋은 것 같다.
🌏 (CON CÁ MẤT THÌ (TRÔNG) TO HƠN), CON CÁ MẤT LÀ CON CÁ TO: Có lẽ cái trước đây tốt hơn cái đang có hiện nay.
• Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91)