💕 Start: 감
☆ CAO CẤP : 34 ☆☆ TRUNG CẤP : 15 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 174 ALL : 230
•
감다
:
어떤 물체를 다른 물체에 말거나 빙 두르다.
☆☆
Động từ
🌏 QUẤN, CUỘN: Quấn hay cuốn tròn vật thể nào đó vào vật thể khác.
•
감상
(鑑賞)
:
예술 작품이나 경치 등을 즐기고 이해하면서 평가함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM THỤ, SỰ THƯỞNG NGOẠN, SỰ THƯỞNG THỨC: Sự thưởng thức, lí giải đồng thời đánh giá tác phẩm nghệ thuật hay cảnh trí...
•
감상문
(感想文)
:
어떤 물건이나 현상을 보거나 듣고 나서 느낀 것을 쓴 글.
☆☆
Danh từ
🌏 BÀI CẢM TƯỞNG, BÀI CẢM THỤ: Bài viết điều cảm nhận sau khi nghe hoặc nhìn hiện tượng hay đồ vật nào đó.
•
감싸다
:
둘러서 덮다.
☆☆
Động từ
🌏 QUẤN QUANH, QUẤN KÍN: Vây quanh phủ lại.
•
감각
(感覺)
:
눈, 코, 귀, 혀, 피부를 통하여 자극을 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC: Cảm thấy kích thích thông qua mắt, mũi, tai, lưỡi, da.
•
감시
(監視)
:
사람을 단속하거나 상황을 통제하기 위하여 주의 깊게 지켜봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÁM SÁT: Việc theo dõi sát sao để khống chế tình huống hoặc kiểm soát con người.
•
감정
(感情)
:
일이나 대상에 대하여 마음에 일어나는 느낌이나 기분.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH CẢM, CẢM XÚC: Cảm nhận hay tâm trạng trỗi dậy trong lòng đối với công việc hay đối tượng.
•
감추다
:
보거나 찾지 못하도록 가리거나 숨기다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẤU, GIẤU GIẾM, CHE GIẤU: Che khuất hoặc giấu đi để không thấy hoặc không tìm được.
•
감히
(敢 히)
:
두렵거나 어렵지만 그래도.
☆☆
Phó từ
🌏 DÁM: Cho dù sợ hãi hay khó khăn.
•
감동적
(感動的)
:
강하게 느껴 마음이 움직이는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM ĐỘNG, CÓ TÍNH XÚC ĐỘNG: Tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ.
•
감소
(減少)
:
양이나 수가 줄어듦. 또는 양이나 수를 줄임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM BỚT, SỰ CẮT GIẢM: Việc lượng hay số giảm sút. Hoặc sự giảm bớt lượng hay số.
•
감동
(感動)
:
강하게 느껴 마음이 움직임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM ĐỘNG: Việc tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ.
•
감독
(監督)
:
일이나 사람이 잘못되지 않도록 살피고 단속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÁM SÁT: Việc trông coi và kiểm soát để công việc hay con người không bị sai sót.
•
감동적
(感動的)
:
강하게 느껴 마음이 움직이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CẢM ĐỘNG, TÍNH XÚC ĐỘNG: Sự cảm nhận mạnh mẽ và rung động trong lòng.
•
감옥
(監獄)
:
죄를 지은 사람을 가두어 두는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ TÙ, NHÀ GIAM, NHÀ LAO: Nơi giam giữ người phạm tội.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197)