🌟 가해자 (加害者)

  Danh từ  

1. 다른 사람에게 해를 준 사람.

1. NGƯỜI GÂY HẠI: Người gây hại cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가해자의 입장.
    The assailant's position.
  • Google translate 가해자의 진술.
    The assailant's statement.
  • Google translate 가해자의 책임.
    Responsibility of the perpetrator.
  • Google translate 가해자를 용서하다.
    Forgive the perpetrator.
  • Google translate 가해자를 처벌하다.
    Punish the perpetrator.
  • Google translate 폭행 가해자는 피해자의 병원비를 모두 배상하기로 했다.
    The assailant decided to compensate the victim for all hospital expenses.
  • Google translate 나는 억울하게 교통사고의 가해자로 몰려 경찰서에 가게 되었다.
    I was unjustly driven to the police station as the perpetrator of the traffic accident.
  • Google translate 시민들의 안전을 위해 성폭력 가해자의 신원을 공개해야 합니다.
    For the safety of citizens, the identity of sexual offenders should be disclosed.
    Google translate 하지만 범죄자도 인권을 존중받을 권리가 있습니다.
    But criminals also have the right to respect human rights.
Từ trái nghĩa 피해자(被害者): 피해를 입은 사람.

가해자: wrongdoer; assailant,かがいしゃ【加害者】,agresseur, responsable (d'un accident),agresor, acometedor, atacante,معتدي,хохироогч. хохирол учруулагч,người gây hại,ผู้ทำร้าย, ผู้ที่ทำให้เสียหาย, ผู้ประทุษร้าย,penganiaya, penindas,вредитель; зачинщик; нападающая сторона,加害者,加害人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가해자 (가해자)
📚 thể loại: Luật  

🗣️ 가해자 (加害者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52)