🌟 대기하다 (待機 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대기하다 (
대ː기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대기(待機): 어떤 때나 기회를 기다림., 공무원이 과실이 있을 때에, 그에 대해 내려진…
🗣️ 대기하다 (待機 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 벤치에서 대기하다. [벤치 (bench)]
- 숨죽이며 대기하다. [숨죽이다]
- 수송차가 대기하다. [수송차 (輸送車)]
- 계류장에서 대기하다. [계류장 (繫留場)]
- 이루에서 대기하다. [이루 (二壘)]
- 게이트에서 대기하다. [게이트 (gate)]
- 충전을 대기하다. [충전 (充電)]
- 발령을 대기하다. [발령 (發令)]
- 항시로 대기하다. [항시 (恒時)]
- 응시자가 대기하다. [응시자 (應試者)]
🌷 ㄷㄱㅎㄷ: Initial sound 대기하다
-
ㄷㄱㅎㄷ (
대견하다
)
: 마음에 들고 자랑스럽다.
☆
Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào. -
ㄷㄱㅎㄷ (
다급하다
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.
• Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119)