🌟 대중적 (大衆的)

  Danh từ  

1. 대중을 중심으로 한 것. 또는 대중의 취향에 맞는 것.

1. MANG TÍNH ĐẠI CHÚNG: Sự lấy công chúng làm trung tâm, hay sự theo thị hiếu của công chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대중적인 드라마.
    A popular drama.
  • Google translate 대중적인 소설.
    Popular fiction.
  • Google translate 대중적인 스포츠.
    Popular sport.
  • Google translate 대중적인 영향.
    Popular influence.
  • Google translate 대중적으로 인기를 얻다.
    Become popular.
  • Google translate 대중적으로 인기가 있는 스포츠 종목 중의 하나는 축구이다.
    One of the popular sports events is soccer.
  • Google translate 텔레비전 드라마는 어떤 예술 분야보다도 대중적인 영향력을 발휘한다.
    Television dramas have more public influence than any other art field.
  • Google translate 한국 사람들은 닭 요리를 간식으로도 먹고 끼니로도 먹는군요.
    Korean people eat chicken as a snack and as a meal.
    Google translate 네. 닭 요리는 한국 사람들에게 대중적인 요리예요.
    Yes. chicken is a popular dish for koreans.

대중적: being popular; mass,たいしゅうてき【大衆的】,(n.) populaire, public,popular, público, multitudinario, afamado,شعبيّ؛ شائع,нийтийн, олон нийтийн,mang tính đại chúng,ที่ได้รับความนิยมจากประชาชน, ที่เป็นยอดนิยม, ที่ดัง, ที่เป็นประชานิยม, ที่เป็นมวลชน, ที่เป็นมหาชน,umum, standar,массовый; общепринятый; обширный; популярный,大众性的,群众性的,通俗的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대중적 (대ː중적)
📚 Từ phái sinh: 대중(大衆): 많은 사람들의 무리., 사회를 이루고 있는 대부분의 사람., 많은 사람들이…
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

🗣️ 대중적 (大衆的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8)