🌟 대중적 (大衆的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대중적 (
대ː중적
)
📚 Từ phái sinh: • 대중(大衆): 많은 사람들의 무리., 사회를 이루고 있는 대부분의 사람., 많은 사람들이…
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng
🗣️ 대중적 (大衆的) @ Ví dụ cụ thể
- 대중적 인기가 높은 인물은 여론 조사에서 실제 지지율보다 높은 지지율이 나오는 경우가 많다. [지지율 (支持率)]
- 지방 자치는 대중적 민주주의로 상징되는 제도이다. [상징되다 (象徵되다)]
- 한미 양국은 각국의 국내에서 한미 동맹에 대한 대중적 지지를 확보하기 위해 노력해야 한다. [한미 (韓美)]
🌷 ㄷㅈㅈ: Initial sound 대중적
-
ㄷㅈㅈ (
대조적
)
: 서로 달라서 대비가 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỐI NGƯỢC, TÍNH ĐỐI LẬP: Việc bị (được) đem ra so sánh vì có sự khác nhau. -
ㄷㅈㅈ (
독자적
)
: 남에게 의지하지 않고 혼자 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP: Việc làm một mình mà không dựa vào người khác. -
ㄷㅈㅈ (
독자적
)
: 남에게 의지하지 않고 혼자 하는.
☆
Định từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC LẬP, MỘT CÁCH TỰ LẬP: Làm một mình không dựa vào người khác. -
ㄷㅈㅈ (
대조적
)
: 서로 달라서 대비가 되는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỐI CHIẾU: Khác nhau nên được so sánh. -
ㄷㅈㅈ (
대중적
)
: 대중을 중심으로 한. 또는 대중의 취향에 맞는.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ ĐẠI CHÚNG: Lấy công chúng làm trung tâm, hay theo thị hiếu của công chúng. -
ㄷㅈㅈ (
독재자
)
: 한 집단에서 모든 권력을 차지하고 자기 마음대로 일을 처리하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỘC TÀI, NGƯỜI ĐỘC ĐOÁN: Người nắm giữ mọi quyền lực trong một tập thể và xử lí công việc theo ý mình. -
ㄷㅈㅈ (
대중적
)
: 대중을 중심으로 한 것. 또는 대중의 취향에 맞는 것.
☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH ĐẠI CHÚNG: Sự lấy công chúng làm trung tâm, hay sự theo thị hiếu của công chúng.
• Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8)