🌟 대중적 (大衆的)

  Danh từ  

1. 대중을 중심으로 한 것. 또는 대중의 취향에 맞는 것.

1. MANG TÍNH ĐẠI CHÚNG: Sự lấy công chúng làm trung tâm, hay sự theo thị hiếu của công chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대중적인 드라마.
    A popular drama.
  • 대중적인 소설.
    Popular fiction.
  • 대중적인 스포츠.
    Popular sport.
  • 대중적인 영향.
    Popular influence.
  • 대중적으로 인기를 얻다.
    Become popular.
  • 대중적으로 인기가 있는 스포츠 종목 중의 하나는 축구이다.
    One of the popular sports events is soccer.
  • 텔레비전 드라마는 어떤 예술 분야보다도 대중적인 영향력을 발휘한다.
    Television dramas have more public influence than any other art field.
  • 한국 사람들은 닭 요리를 간식으로도 먹고 끼니로도 먹는군요.
    Korean people eat chicken as a snack and as a meal.
    네. 닭 요리는 한국 사람들에게 대중적인 요리예요.
    Yes. chicken is a popular dish for koreans.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대중적 (대ː중적)
📚 Từ phái sinh: 대중(大衆): 많은 사람들의 무리., 사회를 이루고 있는 대부분의 사람., 많은 사람들이…
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

🗣️ 대중적 (大衆的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20)